DANH SÁCH CÁC CBCCVC VÀO THI VÒNG 2
THỜI GIAN THI: Từ 7h ngày 05/7/2022 đến
17h ngày 08/7/2022
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
CMND |
Tên đơn vị |
Điện thoại |
Số câu đúng |
Thời gian |
1 |
Hồ
Thị Nhung |
11/10/1986
|
197200515 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
917178123 |
30 |
22p59s |
2 |
Hoàng
Xuân Lợi |
01/01/1963
|
190973764 |
CĐCSTV
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
913430045 |
29 |
23p39s |
3 |
Lê
Văn Vĩnh |
21/04/1966
|
190240169 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
915315333 |
28 |
29p32s |
4 |
Nguyễn
Thị Thúy Hà |
01/02/1973
|
045173000522 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
911460577 |
28 |
30p0s |
5 |
Trần
Thị Ánh Ngọc |
01/05/1991
|
044191006609 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
945076557 |
28 |
20p40s |
6 |
Trần
Thị Hồng Thủy |
25/10/1976
|
045176000321 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
982148709 |
28 |
21p6s |
7 |
Lê
Thị Thu Hoài |
09/07/1991
|
197265409 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
911461045 |
27 |
27p24s |
8 |
Nguyễn
Thị Hải Hà |
06/08/1984
|
197124242 |
CĐCSTV
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
905122998 |
27 |
30p0s |
9 |
Hoàng
Kim Hải |
02/08/1980
|
045080004571 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
988442208 |
27 |
13p22s |
10 |
Hoàng
Khánh Chi |
15/10/1989
|
197239794 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
942814246 |
27 |
13p48s |
11 |
Thái
Thị Diệu Quỳnh |
21/03/1980
|
197091146 |
Phòng
LĐTBXH TX Quảng Trị |
852630219 |
27 |
23p6s |
12 |
Nguyễn
Đặng Hưng |
20/04/1968
|
191213431 |
CĐCSTV
Trung tâm Điều dưỡng NCC và BTXH |
919503258 |
26 |
19p18s |
13 |
Lê
Hải Dương |
08/10/1987
|
044087005292 |
Phòng
LĐTBXH huyện Hướng Hóa |
915837872 |
26 |
26p22s |
14 |
Võ
Thị Huyền Trang |
08/11/1974
|
197002704 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
979927559 |
26 |
27p59s |
15 |
Trương
Thị Thanh Huyền |
19/12/1992
|
46191001131 |
CĐCSTV
Trung tâm Điều dưỡng NCC và BTXH |
988722075 |
26 |
29p16s |
16 |
Phạm
Thị Thanh Loan |
20/06/1992
|
197274080 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
945545206 |
26 |
21p36s |
17 |
Trần
Dụng |
03/01/1964
|
190128084 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
919366357 |
26 |
22p42s |
18 |
Nguyễn
Bích Như |
07/01/1995
|
197301881 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
947568418 |
26 |
22p56s |
19 |
Nguyễn
Hùng |
08/05/1966
|
045066006759 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
914038605 |
26 |
30p0s |
20 |
Nguyễn
Ngọc Hà |
28/08/1980
|
045180000760 |
CĐCSTV
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
914252181 |
26 |
20p59s |
21 |
Võ
Thị Thanh Thúy |
17/01/1989
|
197213169 |
CĐCSTV
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
979047131 |
26 |
19p20s |
22 |
Nguyễn
Thanh Hà |
03/10/1993
|
197293507 |
Phòng
LĐTBXH huyện Gio Linh |
945853357 |
26 |
29p35s |
23 |
Bùi
Văn Lũy |
08/01/1962
|
190150273 |
CĐCSTV
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
989075969 |
26 |
27p22s |
24 |
Nguyễn
Thị Hoài Tý |
02/02/1972
|
045172003935 |
Phòng
LĐTBXH huyện Hải Lăng |
915747559 |
26 |
23p44s |
25 |
Trương
Đức Khoa |
04/02/1962
|
190435758 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
913485731 |
26 |
17p47s |
26 |
Phan
Thị Bảy |
16/02/1974
|
045174003727 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
914197644 |
26 |
18p34s |
27 |
Lê
Thị Huyền Trân |
04/04/1994
|
197339066 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
938484373 |
26 |
22p28s |
28 |
Nguyễn
T.Thu Trang |
22/05/1990
|
197213852 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
775333374 |
26 |
27p35s |
29 |
Hồ
Ngọc An |
06/11/1990
|
197213864 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
905333543 |
25 |
23p7s |
30 |
Hoàng
Thạnh |
19/10/1964
|
045064000328 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
903599225 |
25 |
23p12s |
31 |
Nguyễn
Đức Lộc |
28/10/1980
|
45080000810 |
Phòng
LĐTBXH TP Đông Hà |
905381333 |
25 |
13p59s |
32 |
Nguyễn
Thị Thanh Hương |
23/10/1977
|
045177003531 |
Phòng
LĐTBXH huyện Đakrông |
913096201 |
25 |
16p59s |
33 |
Lê
Văn Tuấn Anh |
25/12/1994
|
197292095 |
CĐCSTV
Trung tâm Bảo trợ xã hội tổng hợp 1 |
848388357 |
25 |
21p42s |
34 |
Văn
Thị Mỹ Nhung |
28/08/1973
|
197010400 |
CĐCSTV
Trung tâm Điều dưỡng NCC và BTXH |
914152514 |
25 |
26p1s |
35 |
Nguyễn
Thị Minh |
07/02/1969
|
191187341 |
Phòng
LĐTBXH huyện Cam Lộ |
949459289 |
25 |
26p54s |
36 |
Phan
Thị Huệ |
15/07/1984
|
197157678 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
917983919 |
25 |
30p0s |
37 |
Văn
Thị Thanh Tuyền |
15/06/1976
|
197048020 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
983632196 |
25 |
30p0s |
38 |
Mai
Đức Khoa |
18/03/1979
|
197095344 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
913647568 |
25 |
30p0s |
39 |
Nguyễn
Trí Dũng |
01/01/1971
|
191247645 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
985406452 |
25 |
30p0s |
40 |
Trương
Tuấn Anh |
20/11/1977
|
197104157 |
CĐCSTV
Văn phòng Sở |
914184664 |
25 |
20p12s |
41 |
Nguyễn
Nam |
16/04/1965
|
191224925 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
912160465 |
25 |
24p46s |
42 |
Hoàng
Chí |
04/10/1963
|
190437098 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
905108215 |
25 |
20p51s |
43 |
Nguyễn
Thị Thủy |
01/08/1979
|
197097025 |
CĐCSTV
BQL Nghĩa trang và Đón tiếp thân nhân liệt sỹ |
827017999 |
25 |
18p50s |
44 |
Võ
Hoàng Phương |
26/10/1984
|
045184000678 |
Phòng
LĐTBXH huyện Hải Lăng |
985452777 |
25 |
20p54s |
45 |
Nguyễn
Văn Hiển |
15/10/1986
|
197188268 |
CĐCSTV
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
982808229 |
25 |
26p25s |
46 |
Trần
Thị Tuyến |
02/09/1998
|
197379309 |
CĐCSTV
Trung tâm Bảo trợ xã hội tổng hợp 1 |
911777132 |
25 |
30p0s |